Có 2 kết quả:
穿凿 chuān záo ㄔㄨㄢ ㄗㄠˊ • 穿鑿 chuān záo ㄔㄨㄢ ㄗㄠˊ
chuān záo ㄔㄨㄢ ㄗㄠˊ [chuān zòu ㄔㄨㄢ ㄗㄡˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bore a hole
(2) to give a forced interpretation
(2) to give a forced interpretation
Bình luận 0
chuān záo ㄔㄨㄢ ㄗㄠˊ [chuān zòu ㄔㄨㄢ ㄗㄡˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bore a hole
(2) to give a forced interpretation
(2) to give a forced interpretation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0